Phẫu thuật chỉnh hình đã phát triển đáng kể trong suốt thế kỷ qua, với các loại vít xương trở thành một trong những thiết bị cố định thiết yếu nhất trong thực hành phẫu thuật hiện đại. Những cấy ghép y tế chuyên biệt này đóng vai trò như các điểm neo bên trong, giúp ổn định các xương gãy, hỗ trợ quá trình lành thương đúng cách và khôi phục lại sự căn chỉnh giải phẫu bình thường. Việc hiểu rõ thời điểm và lý do bác sĩ phẫu thuật sử dụng vít xương là rất quan trọng đối với cả các chuyên gia y tế lẫn bệnh nhân đang phải trải qua các thủ thuật chỉnh hình.
Chỉ định y khoa chính cho việc sử dụng vít xương
Điều trị quản lý gãy xương do chấn thương
Gãy xương do chấn thương là chỉ định phổ biến nhất cho việc đặt vít xương trong các ca phẫu thuật. Khi xương bị gãy do tai nạn, chấn thương thể thao hoặc chấn thương mạnh, các mảnh xương tạo thành thường cần được cố định nội bộ để đảm bảo sự căn chỉnh chính xác trong quá trình hồi phục. Các trường hợp gãy xương đơn giản có thể lành tốt với phương pháp bất động bên ngoài, nhưng các trường hợp gãy phức tạp hoặc lệch vị trí thường đòi hỏi can thiệp phẫu thuật bằng vít xương để duy trì sự ổn định và ngăn ngừa các biến chứng như liền xương sai vị trí hoặc không liền xương.
Các bác sĩ phẫu thuật đánh giá nhiều yếu tố khi xác định liệu một gãy xương có cần cố định bằng vít xương hay không, bao gồm kiểu gãy, chất lượng xương, tuổi bệnh nhân và nhu cầu vận động chức năng. Các gãy xương chéo, gãy xoắn và gãy vụn thường được hưởng lợi từ việc cố định bằng vít vì những kiểu gãy này tạo ra sự mất ổn định vốn có mà bó bột bên ngoài không thể xử lý đầy đủ. Các đặc tính cơ học của vít xương cung cấp lực nén và độ ổn định xoay, thúc đẩy điều kiện lành thương tối ưu.
Phẫu thuật tái tạo khớp và hợp nhất khớp
Các thủ thuật hợp nhất khớp, gọi là hợp xương (arthrodesis), thường yêu cầu đặt vít xương để duy trì vị trí đúng trong suốt quá trình hợp nhất. Những tình trạng như viêm khớp nặng, mất vững khớp hoặc thay khớp thất bại có thể cần phải phẫu thuật hợp nhất sử dụng vít xương làm thiết bị cố định chính. Các con vít tạo ra lực nén liên tục giữa các mặt khớp, hỗ trợ sự phát triển của xương và dẫn đến hợp nhất chắc chắn giữa các đoạn xương kề nhau.
Các thủ thuật cố định cột sống đại diện cho một ứng dụng quan trọng khác, trong đó vít xương đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự căn chỉnh đốt sống. Các bệnh lý như thoái hóa đĩa đệm, hẹp ống sống và trượt đốt sống thường đòi hỏi việc đặt vít cuống để ổn định các đoạn cột sống bị ảnh hưởng. Những loại vít chuyên biệt này được neo vào các cuống cung đốt sống và nối với các thanh hoặc bản mỏng nhằm duy trì độ cong cột sống phù hợp và ngăn ngừa tình trạng biến dạng tiến triển thêm.

Các Tình Trạng Thoái Hóa Cần Cố Định Bằng Vít
Gãy Xương Do Loãng Xương
Loãng xương tạo ra những thách thức đặc biệt trong điều trị gãy xương do mật độ và chất lượng xương bị suy giảm. Gãy cổ xương đùi ở bệnh nhân cao tuổi thường cần can thiệp phẫu thuật bằng các loại vít xương chuyên biệt được thiết kế dành cho xương bị loãng xương. Các loại vít khoan rỗng và vít nén giúp tăng lực bám trong mô xương yếu, giảm nguy cơ thất bại của cố định và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.
Việc lựa chọn thích hợp vít xương việc sử dụng hệ thống vít xương cho bệnh nhân loãng xương đòi hỏi phải cân nhắc cẩn thận về thiết kế vít, cấu hình ren và kỹ thuật đưa vào. Các bác sĩ phẫu thuật thường sử dụng tăng cường xi măng hoặc các thiết kế vít chuyên biệt với kiểu ren cải tiến để tăng độ bám trong xương yếu. Những thay đổi này giúp ngăn ngừa hiện tượng lỏng vít và duy trì giảm gãy trong suốt thời gian lành thương.
Gãy xương bệnh lý
Gãy xương bệnh lý xảy ra tại những vị trí xương bị suy yếu do các bệnh lý nền như ung thư, nhiễm trùng hoặc rối loạn chuyển hóa. Những trường hợp gãy xương này thường đặt ra thách thức riêng trong cố định vì xương xung quanh có thể đã bị ảnh hưởng bởi bệnh lý nền. Vít xương được sử dụng trong điều trị gãy xương bệnh lý phải đảm bảo độ vững chắc đầy đủ đồng thời thích ứng với nguy cơ hủy xương tiếp diễn hoặc rối loạn liền xương.
Bệnh nhân ung thư bị di căn xương thường phát triển các gãy xương bệnh lý, cần được cố định bằng vít để phòng ngừa hoặc điều trị. Việc lựa chọn phương pháp cố định phụ thuộc vào mức độ tổn thương xương, tiên lượng của bệnh nhân và các mục tiêu chức năng. Các trường hợp gãy xương dài xuyên qua vùng tổn thương do di căn thường đòi hỏi phải đóng đinh tủy kèm cố định bổ sung bằng vít để tạo sự ổn định lâu dài trong suốt thời gian sống còn lại của bệnh nhân.
Các thủ thuật phẫu thuật sử dụng công nghệ vít xương
Sửa chữa bằng cắt xương
Các phẫu thuật cắt xương sửa chữa bao gồm việc chủ động cắt xương để chỉnh lại các biến dạng hoặc cải thiện cơ học khớp. Những thủ thuật này thường yêu cầu cố định bằng vít xương để duy trì sự chỉnh hình trong quá trình lành thương. Các phẫu thuật cắt xương chày trên cao để điều trị viêm khớp gối, cắt xương đùi để điều trị loạn sản hông, và cắt xương bàn chân trước để chỉnh lệch khớp ngón chân cái đều sử dụng các cấu hình vít chuyên biệt nhằm đạt kết quả tối ưu.
Thành công của các thủ thuật cắt xương phụ thuộc rất nhiều vào việc đặt vít chính xác và độ vững chắc phù hợp. Các vít nén giúp khép kín khe cắt xương và thúc đẩy quá trình lành xương nhanh chóng, trong khi các vít định vị duy trì sự điều chỉnh góc mà không gây nén quá mức. Các bác sĩ phẫu thuật cần cân nhắc chất lượng xương, mức độ điều chỉnh và mức độ hoạt động của bệnh nhân khi lựa chọn hệ thống vít phù hợp để cố định cắt xương.
Gắn lại dây chằng và gân
Chấn thương mô mềm liên quan đến bong dây chằng hoặc gân thường đòi hỏi phải cố định bằng vít xương khi chấn thương đi kèm mảnh vụn xương. Các trường hợp như rách dây chằng chéo trước có bong mấu lồi xương chày, rách chóp xoay kèm gãy mấu lớn, và rách gân Achilles có bong xương gót đều là những tình huống mà vít xương hỗ trợ quá trình lành thương tối ưu bằng cách cố định mảnh xương và mô mềm liên quan.
Các vít chèn ép đại diện cho một loại chuyên biệt của vít xương, được sử dụng chủ yếu trong các thủ thuật tái tạo dây chằng. Những chiếc vít này cố định mô ghép vào bên trong các hầm xương trong quá trình tái tạo dây chằng chéo trước (ACL), tái tạo dây chằng chéo sau (PCL) và các thủ thuật sửa chữa dây chằng khác. Thiết kế của vít tạo ra sự chèn ép giữa mô ghép và thành hầm xương, cung cấp độ vững chắc tức thời, cho phép phục hồi chức năng sớm và trở lại hoạt động nhanh chóng.
Ứng dụng Nhi khoa và Các Xem xét về Sự Phát triển
Chấn thương đĩa tăng trưởng
Gãy xương ở trẻ em liên quan đến đĩa tăng trưởng cần được xem xét đặc biệt khi đặt vít xương nhằm tránh làm rối loạn sự phát triển. Các gãy xương Salter-Harris có thể đòi hỏi phải cố định bằng vít khi sự dịch chuyển đe dọa đến sự căn chỉnh của đĩa tăng trưởng hoặc tính đối xứng của khớp. Các bác sĩ phẫu thuật phải lên kế hoạch cẩn thận hướng đi của vít để tránh xuyên qua đĩa tăng trưởng nếu có thể, hoặc sử dụng phương pháp cố định tạm thời có thể tháo ra trước khi kết thúc quá trình phát triển.
Các chốt và vít trơn không có ren đi qua đĩa tăng trưởng được xem là phương pháp cố định ưu tiên ở trẻ đang lớn. Khi bắt buộc phải dùng vít có ren đi qua đĩa tăng trưởng, các bác sĩ phẫu thuật thường lên kế hoạch tháo bỏ sớm để giảm thiểu nguy cơ ngừng tăng trưởng hoặc biến dạng góc. Thời điểm tháo vít phụ thuộc vào mức độ liền xương, độ tuổi bệnh nhân và tiềm năng tăng trưởng còn lại.
Biến dạng do phát triển
Các biến dạng xương bẩm sinh và do phát triển ở trẻ em đôi khi cần được điều chỉnh bằng phẫu thuật cố định bằng vít xương. Các tình trạng như trượt đầu trên xương đùi, bệnh Blount và dị tật cốt hóa hông bẩm sinh có thể được hưởng lợi từ việc đặt vít để duy trì kết quả chỉnh hình hoặc ngăn ngừa tiến triển nặng thêm. Thách thức nằm ở việc đảm bảo độ vững chắc cần thiết đồng thời bảo tồn tiềm năng phát triển và tránh các biến chứng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển lâu dài.
Các dụng cụ cấy ghép thân thiện với sự tăng trưởng và hệ thống vít điều chỉnh được đã cách mạng hóa phẫu thuật chỉnh hình nhi bằng cách cho phép trẻ tiếp tục phát triển trong khi vẫn duy trì việc sửa chữa dị tật. Những thiết bị chuyên biệt này có thể được kéo dài hoặc điều chỉnh khi trẻ lớn lên, loại bỏ nhu cầu phải thực hiện thường xuyên các cuộc phẫu thuật sửa đổi. Công nghệ này đại diện cho một bước tiến đáng kể trong điều trị các bệnh lý nhi khoa phức tạp đòi hỏi sự ổn định dài hạn.
Biến chứng và Các yếu tố nguy cơ
Phòng ngừa và xử lý nhiễm trùng
Nhiễm trùng tại vị trí phẫu thuật là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất liên quan đến việc đặt vít xương. Các yếu tố nguy cơ bao gồm đái tháo đường, suy giảm miễn dịch, dinh dưỡng kém, hút thuốc và thời gian phẫu thuật kéo dài. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm dùng kháng sinh dự phòng phù hợp, kỹ thuật phẫu thuật vô trùng và lựa chọn bệnh nhân cẩn thận. Khi xảy ra nhiễm trùng xung quanh vít xương, việc điều trị có thể cần phải tháo vít, dùng liệu pháp kháng sinh và các thủ thuật cố định lại.
Sự hình thành màng sinh học trên bề mặt vít xương tạo ra những thách thức đặc biệt trong điều trị các nhiễm trùng liên quan đến cấy ghép. Vi khuẩn có thể bám vào bề mặt vít và tạo thành các màng sinh học bảo vệ, chống lại sự thâm nhập của kháng sinh và phản ứng của hệ miễn dịch. Các chiến lược điều trị tiên tiến có thể bao gồm việc sử dụng các khoảng cách xi măng có chứa kháng sinh, điều trị kháng sinh kéo dài và các thủ thuật thay thế theo giai đoạn nhằm loại bỏ hoàn toàn các nhiễm trùng dai dẳng.
Các xét đến về hỏng hóc cơ học
Hiện tượng hỏng hóc của vít xương có thể xảy ra theo nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm gãy vít, lỏng vít hoặc tuột vít. Các yếu tố góp phần gây hỏng hóc cơ học bao gồm chất lượng xương không đầy đủ, tải trọng quá mức, lựa chọn vít không phù hợp hoặc sai sót kỹ thuật trong quá trình cấy vít. Xương bị loãng xương đặt ra những thách thức đặc biệt do lực giữ giảm và nguy cơ vít bị lỏng tăng dần theo thời gian.
Việc phòng ngừa thất bại cơ học đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận trước phẫu thuật, lựa chọn vít phù hợp và kỹ thuật phẫu thuật chính xác. Các bác sĩ phẫu thuật cần cân nhắc các yếu tố của bệnh nhân như chất lượng xương, mức độ hoạt động và sự tuân thủ các giới hạn sau phẫu thuật. Các kỹ thuật hình ảnh nâng cao giúp đánh giá mật độ xương và định hướng vị trí đặt vít nhằm tối ưu hóa độ bám và giảm nguy cơ thất bại.
Câu hỏi thường gặp
Thông thường vít xương được giữ trong cơ thể bao lâu
Vít xương thường được thiết kế như một dụng cụ cấy ghép vĩnh viễn và có thể tồn tại trong cơ thể vô thời hạn mà không gây ra vấn đề. Hầu hết bệnh nhân không cần phải tháo vít trừ khi xuất hiện các biến chứng như nhiễm trùng, vít bị lỏng lẻo hoặc dụng cụ nổi bật gây khó chịu. Ở bệnh nhân nhi, vít có thể được tháo ra sau khi lành xương để ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến sự phát triển. Quyết định tháo vít luôn phải được thực hiện sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ chấn thương chỉnh hình điều trị, dựa trên tình trạng và triệu chứng cụ thể của từng cá nhân.
Các vật liệu nào được sử dụng để sản xuất vít xương
Vít xương hiện đại thường được sản xuất từ các vật liệu sinh học như hợp kim titan, thép không gỉ và các loại polymer chuyên dụng. Vít titan có tính tương thích sinh học cao, khả năng chống ăn mòn và tích hợp xương tốt, làm cho chúng lý tưởng trong các trường hợp cấy ghép lâu dài. Vít thép không gỉ cung cấp độ bền vượt trội và thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu tải lớn. Vít sinh học hấp thu được làm từ các polymer như PLLA hoặc PGA sẽ phân hủy theo thời gian và có thể được ưu tiên trong một số trường hợp mà thiết bị cấy ghép vĩnh viễn là không mong muốn.
Bệnh nhân có thể thực hiện chụp MRI khi vẫn còn vít xương trong người không
Hầu hết các vít xương hiện đại đều tương thích với MRI, đặc biệt là những loại làm từ hợp kim titan vốn không có tính từ. Tuy nhiên, bệnh nhân luôn cần thông báo cho nhân viên y tế về bất kỳ dụng cụ cấy ghép chỉnh hình nào trước khi thực hiện các xét nghiệm MRI. Mặc dù vít làm bằng titan không gây rủi ro về an toàn trong quá trình chụp MRI, chúng có thể tạo ra các hình ảnh giả trên hình chụp, làm cản trở việc quan sát các mô xung quanh. Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh có thể điều chỉnh các thông số chụp để giảm thiểu các hình ảnh giả và tối ưu hóa chất lượng hình ảnh khi có vít xương.
Thời gian phục hồi điển hình sau phẫu thuật vít xương là bao lâu
Thời gian phục hồi sau phẫu thuật vít xương thay đổi đáng kể tùy thuộc vào thủ thuật cụ thể, kiểu gãy xương, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và việc tuân thủ hướng dẫn sau phẫu thuật. Các trường hợp sửa gãy xương đơn giản có thể cho phép bệnh nhân trở lại hoạt động bình thường trong vòng 6-12 tuần, trong khi các ca tái tạo phức tạp có thể cần vài tháng để lành thương. Thời gian lành xương ban đầu thường diễn ra trong vòng 6-8 tuần, nhưng phải mất 3-6 tháng mới phục hồi hoàn toàn sức mạnh. Bệnh nhân cần tuân theo hướng dẫn cụ thể của bác sĩ phẫu thuật về các hạn chế trọng lượng chịu lực, vật lý trị liệu và tiến độ hoạt động để đảm bảo kết quả lành thương tối ưu.
